--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ certificate of indebtedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nearness
:
trạng thái ở gần
+
dơi quỷ
:
Vampire[-bat]
+
immortelle
:
(thực vật học) cây cúc trường sinh
+
ríu
:
Get entangled, get fouledChỉ ríu lắm, khó gỡThe thread is too entangled to unravel
+
unjustifiableness
:
tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý